+ protest :
sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghịunder protest phản đối lại, kháng lại, vùng vằng; miễn cưỡngto pay a sum under protest miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại